Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuôn phép


discipline; règle de conduite
Gò mình vào khuôn phép
s'astreindre à une discipline
Một tập thể có khuôn phép chung
une collectivité qui a une règle de conduite commune
bắt vào khuôn phép
discipliner



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.